Có 2 kết quả:

巡回法庭 xún huí fǎ tíng ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄟˊ ㄈㄚˇ ㄊㄧㄥˊ巡迴法庭 xún huí fǎ tíng ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄟˊ ㄈㄚˇ ㄊㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

circuit court

Từ điển Trung-Anh

circuit court